FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alphousseyni Keita

13.11.1985(39) 181cm 81Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM55
CDM61
RM51
RB59
RWB58
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
81
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
40
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16