FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Modibo Maiga

3.9.1987(36) 185cm 80Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM42
RM59
RB43
RWB45
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
64
Chuyền dài
46
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
64
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14