FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Padraig Amond

15.4.1988(36) 181cm 75Kg
ST54
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM34
RM49
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
19
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
55
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16