FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Piermayr

2.8.1989(35) 181cm 77Kg
ST42
RW47
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM54
RM50
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
16
Chuyền dài
47
Lực sút
31
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16