FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jess Vanstrattan

19.7.1982(42) 192cm 86Kg
ST22
RW24
CF23
RF23
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB24
RWB25
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
44
Tốc độ
30
Nhảy
44
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
33
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
14
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
24
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
33
Quyết đoán
36
TM phát bóng
57
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
52