FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebino Plaku

20.5.1985(39) 174cm 70Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM47
RM59
RB50
RWB52
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
44
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10