FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Smiljanic

19.11.1986(38) 183cm 78Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM54
RM58
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
44
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
47
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9