FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martyn Waghorn

23.1.1990(34) 177cm 83Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM39
RM58
RB40
RWB42
CB37
SW38
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
11
Tranh bóng
35
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
57
Chuyền dài
43
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13