FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tayfun Pekturk

13.5.1988(36) 176cm 75Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM50
RM59
RB50
RWB52
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
13
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16