FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Heslop

1.5.1987(37) 188cm 87Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM53
RM54
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
28
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13