FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Griffith

28.10.1986(38) 183cm 85Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM54
RM50
RB55
RWB54
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11