FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Genero Zeefuik

5.4.1990(34) 180cm 92Kg
ST59
RW54
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM44
RM52
RB38
RWB40
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
30
Tăng tốc
27
Tốc độ
38
Nhảy
32
Khéo léo
38
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
36
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
61
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17