FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Domaschke

11.11.1985(38) 187cm 84Kg
ST22
RW21
CF20
RF20
CAM20
CM19
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW21
GK51
Sức mạnh
50
Thể lực
25
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
12
Sút xoáy
12
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
9
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
39
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
57