FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Herd

4.4.1989(35) 173cm 76Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM55
CDM60
RM55
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16