FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rihairo Meulens

3.6.1988(36) 184cm 77Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM55
CM48
CDM39
RM57
RB42
RWB45
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
81
Tốc độ
75
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
41
Lực sút
62
Đánh đầu
29
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10