FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loris Arnaud

16.4.1987(37) 182cm 80Kg
ST57
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM43
RM54
RB43
RWB45
CB42
SW43
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
41
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
34
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12