FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Howe

22.10.1986(38) 183cm 89Kg
ST55
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM37
RM50
RB37
RWB39
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
48
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13