FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Vorsah

21.6.1988(36) 192cm 91Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM57
RM51
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK14
Sức mạnh
83
Thể lực
67
Tăng tốc
48
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
23
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
67
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13