FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sascha Studer

3.9.1991(33) 188cm 85Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
48
Thể lực
39
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
29
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
12
Sút xoáy
11
Đá phạt
11
Penalty
18
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
20
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
48
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57