FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Necevski

24.2.1980(44) 190cm 90Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB28
SW27
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
24
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
31
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
13
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
11
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
46
TM đổ người
55
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
54