FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Tuting

7.9.1986(38) 188cm 84Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM59
RM56
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11