FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Craddock

14.10.1986(38) 180cm 75Kg
ST54
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM38
RM51
RB39
RWB40
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10