FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Grimes

9.12.1986(37) 178cm 71Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM53
CDM46
RM56
RB47
RWB49
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16