FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matar Fall

18.3.1982(42) 183cm 79Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM53
RM49
RB54
RWB54
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
77
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
21
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
51
Sút xa
27
Vô-lê
17
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13