FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ales Hruska

23.11.1985(39) 190cm 86Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB23
RWB23
CB22
SW23
GK60
Sức mạnh
38
Thể lực
22
Tăng tốc
28
Tốc độ
24
Nhảy
28
Khéo léo
23
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
20
Phản ứng
67
Quyết đoán
17
TM phát bóng
69
TM đổ người
58
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61