FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Gessa

12.1.1980(44) 175cm 71Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM42
RM55
RB41
RWB44
CB35
SW34
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
45
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
33
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
44
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11