FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego

23.10.1982(42) 181cm 80Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM39
RM54
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
15
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
41
Lực sút
69
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
38
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9