FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruce Abdoulaye

15.4.1982(42) 181cm 82Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM54
RM43
RB55
RWB53
CB60
SW59
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
83
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
31
Giữ bóng
42
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
18
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
27
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
36
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15