FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dragan Paljic

8.4.1983(41) 174cm 72Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM57
RM56
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
52
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13