FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Sarmiento

22.4.1990(34) 166cm 60Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM54
CDM42
RM61
RB45
RWB48
CB36
SW35
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
55
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
65
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
49
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9