FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Porter

29.6.1987(37) 178cm 78Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM48
CM51
CDM53
RM50
RB53
RWB53
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
34
Đánh đầu
53
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13