FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Muller

6.11.1986(38) 175cm 71Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM57
RM59
RB60
RWB60
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13