FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rizvan Sahin

30.10.1981(43) 171cm 65Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM53
CDM59
RM53
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
55
Penalty
48
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9