FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Garcia

11.12.1986(37) 179cm 72Kg
ST35
RW35
CF32
RF32
CAM32
CM36
CDM45
RM37
RB49
RWB48
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
47
Rê bóng
21
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
42
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11