FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Kedwell

3.8.1983(41) 181cm 82Kg
ST57
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM49
CDM46
RM52
RB46
RWB47
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
43
Tranh bóng
34
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
61
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
67
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
43
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11