FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Mannel

16.3.1988(36) 184cm 82Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK60
Sức mạnh
48
Thể lực
26
Tăng tốc
49
Tốc độ
42
Nhảy
69
Khéo léo
42
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
30
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
34
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
16
Phản ứng
58
Quyết đoán
22
TM phát bóng
59
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
73