FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Sobralense

10.2.1983(41) 173cm 75Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM52
CDM43
RM56
RB42
RWB45
CB36
SW37
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10