FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Davies

27.2.1987(37) 183cm 70Kg
ST23
RW20
CF22
RF22
CAM21
CM22
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK54
Sức mạnh
46
Thể lực
25
Tăng tốc
21
Tốc độ
26
Nhảy
40
Khéo léo
23
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
52
Quyết đoán
16
TM phát bóng
45
TM đổ người
55
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
57