FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josta Dladla

13.7.1979(45) 179cm 72Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM46
RM58
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
42
Phản ứng
65
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10