FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Schembri

27.5.1986(38) 178cm 73Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM43
RM59
RB42
RWB45
CB37
SW36
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
13
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
62
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
50
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11