FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Avni Pepa

14.11.1988(35) 184cm 75Kg
ST41
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM41
CDM51
RM40
RB51
RWB50
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
32
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
16
Giữ bóng
52
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14