FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laszlo Zsidai

16.7.1986(38) 179cm 74Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM60
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13