FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Attila Filkor

12.7.1988(35) 181cm 78Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM56
RM58
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
58
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16