FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomislav Pacovski

28.6.1982(42) 185cm 84Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB24
RWB25
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
62
Thể lực
20
Tăng tốc
45
Tốc độ
31
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
14
Chuyền dài
35
Lực sút
39
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
14
Phản ứng
67
Quyết đoán
31
TM phát bóng
52
TM đổ người
59
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
61