FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikita Rukavytsya

22.6.1987(37) 183cm 74Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM43
RM59
RB45
RWB47
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16