FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric McGill

16.10.1987(36) 176cm 73Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM47
RM50
RB47
RWB47
CB44
SW45
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
43
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
44
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
50
Sút xoáy
36
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10