FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Ait-Fana

25.2.1989(35) 175cm 70Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM48
RM63
RB48
RWB51
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
30
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
32
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
33
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
65
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11