FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Cornthwaite

24.10.1985(38) 197cm 90Kg
ST44
RW37
CF40
RF40
CAM39
CM44
CDM54
RM39
RB52
RWB49
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
83
Thể lực
66
Tăng tốc
30
Tốc độ
50
Nhảy
28
Khéo léo
34
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
58
Rê bóng
23
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
41
Chuyền dài
44
Lực sút
46
Đánh đầu
66
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10