FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Hutchinson

29.12.1979(44) 179cm 78Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM56
RM53
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
80
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16