FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Polak

26.3.1989(35) 187cm 78Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM45
CDM52
RM45
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
62
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
63
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
27
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11